Có 3 kết quả:

háo ㄏㄠˊㄧㄚˋㄧˇ
Âm Quan thoại: háo ㄏㄠˊ, ㄧㄚˋ, ㄧˇ
Tổng nét: 1
Bộ: yī 乙 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XU (重山)
Unicode: U+4E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ất, hào
Âm Nôm: ất
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), かく.れる (kaku.reru), かか.す (kaka.su), よ.る (yo.ru)
Âm Quảng Đông: jan2, jyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

háo ㄏㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ "hào"

ㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) component in Chinese characters
(2) archaic variant of [hao2]
(3) archaic variant of [yi3]

ㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chữ nước Tề, Lỗ xưa dùng gọi một loài chim màu đen, âm đọc dựa theo tiếng kêu
2. như chữ "ất"
3. như chữ "ất"