Có 1 kết quả:

zhé ㄓㄜˊ
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 1
Bộ: yī 乙 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút:
Thương Hiệt: XN (重弓)
Unicode: U+4E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ấtdạng2

Tự hình 1

1/1

zhé ㄓㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 乙[zhe2]