Có 1 kết quả:
Jiǔ gōng shān zhèn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄥ ㄕㄢ ㄓㄣˋ
Jiǔ gōng shān zhèn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄥ ㄕㄢ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jiugongshan town in Tongshan county, Xianning prefecture 咸宁, Hubei
Bình luận 0
Jiǔ gōng shān zhèn ㄐㄧㄡˇ ㄍㄨㄥ ㄕㄢ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0