Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǔ chéng
ㄐㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
1
/1
九成
jiǔ chéng
ㄐㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nine-tenths
(2) ninety percent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí Linh sơn Phượng Hoàng phong - 至靈山鳳凰峰
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đình tiền trúc - 庭前竹
(
Phùng Khắc Khoan
)
Bình luận
0