Có 2 kết quả:

Jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋjiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ

1/2

Jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) September
(2) ninth month (of the lunar year)

jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tháng chín