Có 2 kết quả:
Jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ • jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) September
(2) ninth month (of the lunar year)
(2) ninth month (of the lunar year)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng chín
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0