Có 1 kết quả:
Jiǔ jiāng ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jiujiang prefecture level city in Jiangxi
(2) also Jiujiang county
(2) also Jiujiang county
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0