Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiǔ huá shān
ㄐㄧㄡˇ ㄏㄨㄚˊ ㄕㄢ
1
/1
九華山
Jiǔ huá shān
ㄐㄧㄡˇ ㄏㄨㄚˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mt Jiuhua in Anhui, one of the Four Sacred Mountains and Bodhimanda of Kṣitigarbha
地
藏
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trì Dương sở cư - 別池陽所居
(
La Ẩn
)
•
Tuyên Châu tống Bùi Thản phán quan vãng Thư Châu, thời Mục dục phó quan quy kinh - 宣州送裴坦判官往舒州,時牧欲赴官歸京
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0