Có 1 kết quả:
jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ
jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beyond the topmost clouds (idiom)
(2) unimaginably far away
(2) unimaginably far away
Bình luận 0
jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0