Có 1 kết quả:
yě jiù shì shuō ㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄕㄨㄛ
yě jiù shì shuō ㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in other words
(2) that is to say
(3) so
(4) thus
(2) that is to say
(3) so
(4) thus
yě jiù shì shuō ㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh