Có 1 kết quả:
yě bà ㄜˇ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (reduplicated) whether... or...
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0