Có 2 kết quả:
Xí ㄒㄧˊ • xí ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xi
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
1. học đi học lại, luyện tập
2. quen
2. quen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 習.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tập, ôn tập, luyện tập: 自習 Tự học; 習字 Tập viết; 學而時習之 Học thì thường thường ôn lại những điều đã học (Luận ngữ);
② Thông thạo, quen thuộc, rõ, rành rẽ: 習兵 Thông thạo việc binh; 不習水性 Không quen bơi lội; 主人翁習知之 Ông chủ biết rõ (rành rẽ) người đó (Sử kí: Phạm Thư Sái Trạch liệt truyện). (Ngr) Thông thường, thường;
③ Tập quen, tập quán, thói quen, quen nết: 積習 Thói quen lâu đời; 惡習 Thói xấu, tật xấu; 陋習 Hủ tục; 性相近,習相遠 Tính tự nhiên của con người vốn gần giống nhau, nhưng vì tập theo thói quen bên ngoài mà dần dần xa cách nhau;
④ (văn) Chim học bay khi mới ra ràng;
⑤ Chồng lên, hai lần;
⑥ [Xí] (Họ) Tập.
② Thông thạo, quen thuộc, rõ, rành rẽ: 習兵 Thông thạo việc binh; 不習水性 Không quen bơi lội; 主人翁習知之 Ông chủ biết rõ (rành rẽ) người đó (Sử kí: Phạm Thư Sái Trạch liệt truyện). (Ngr) Thông thường, thường;
③ Tập quen, tập quán, thói quen, quen nết: 積習 Thói quen lâu đời; 惡習 Thói xấu, tật xấu; 陋習 Hủ tục; 性相近,習相遠 Tính tự nhiên của con người vốn gần giống nhau, nhưng vì tập theo thói quen bên ngoài mà dần dần xa cách nhau;
④ (văn) Chim học bay khi mới ra ràng;
⑤ Chồng lên, hai lần;
⑥ [Xí] (Họ) Tập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 習
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice
(2) to study
(3) habit
(2) to study
(3) habit
Từ ghép 74
bǔ xí 补习 • bǔ xí bān 补习班 • chén guī jiù xí 陈规旧习 • chén guī lòu xí 陈规陋习 • chuán xí 传习 • è xí 恶习 • fù xí 复习 • gù xí 痼习 • guān liáo xí qì 官僚习气 • hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好学习,天天向上 • jī xí 积习 • jī xí chéng sú 积习成俗 • jī xí nán gǎi 积习难改 • jiàn xí 见习 • jiàn xí shēng 见习生 • jiàn xí yī shēng 见习医生 • jiàn xí yī shī 见习医师 • jiàn xí yuán 见习员 • jiǎng xí 讲习 • jiǎng xí bān 讲习班 • jiǎng xí huì 讲习会 • jiù xí 旧习 • jūn shì yǎn xí 军事演习 • kàn bù xí guàn 看不习惯 • kè kǔ xué xí 刻苦学习 • lián xiǎng xué xí 联想学习 • liàn xí 练习 • liàn xí běn 练习本 • liàn xí cè 练习册 • liàn xí chǎng 练习场 • lòu xí 陋习 • mín jiān xí sú 民间习俗 • rǎn fēng xí sú 染风习俗 • shēn dù xué xí 深度学习 • shí xí 实习 • shí xí sheng 实习生 • shǐ xí guàn 使习惯 • shú xí 熟习 • wēn xí 温习 • xí dé 习得 • xí dé xìng 习得性 • xí dé xìng wú zhù gǎn 习得性无助感 • xí guàn 习惯 • xí guàn chéng zì rán 习惯成自然 • xí guàn fǎ 习惯法 • xí guàn ruò zì rán 习惯若自然 • xí guàn xìng 习惯性 • xí guàn yòng fǎ 习惯用法 • xí guàn yòng yǔ 习惯用语 • xí guàn zì rán 习惯自然 • xí jiàn 习见 • xí qì 习气 • xí sú 习俗 • xí sú yí xìng 习俗移性 • xí tí 习题 • xí xí 习习 • xí xìng 习性 • xí yǐ chéng sú 习以成俗 • xí yǐ chéng xìng 习以成性 • xí yǐ wéi cháng 习以为常 • xí yòng 习用 • xí yǔ 习语 • xí zì 习字 • xiāng xià xí qì 乡下习气 • xiāng yán chéng xí 相沿成习 • xiū xí 修习 • xué xí 学习 • xué xí kè kǔ 学习刻苦 • yán xí 研习 • yǎn xí 演习 • yù xí 预习 • zhān rǎn xí qì 沾染习气 • zhuā jǐn xué xí 抓紧学习 • zì xí 自习