Có 2 kết quả:

ㄒㄧˊㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ, ㄒㄧˊ
Tổng nét: 3
Bộ: yī 乙 (+2 nét), bīng 冫 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丶一
Thương Hiệt: SIM (尸戈一)
Unicode: U+4E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Nôm: tập
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄒㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Xi

Từ ghép 4

ㄒㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. học đi học lại, luyện tập
2. quen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 習.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tập, ôn tập, luyện tập: 自習 Tự học; 習字 Tập viết; 學而時習之 Học thì thường thường ôn lại những điều đã học (Luận ngữ);
② Thông thạo, quen thuộc, rõ, rành rẽ: 習兵 Thông thạo việc binh; 不習水性 Không quen bơi lội; 主人翁習知之 Ông chủ biết rõ (rành rẽ) người đó (Sử kí: Phạm Thư Sái Trạch liệt truyện). (Ngr) Thông thường, thường;
③ Tập quen, tập quán, thói quen, quen nết: 積習 Thói quen lâu đời; 惡習 Thói xấu, tật xấu; 陋習 Hủ tục; 性相近,習相遠 Tính tự nhiên của con người vốn gần giống nhau, nhưng vì tập theo thói quen bên ngoài mà dần dần xa cách nhau;
④ (văn) Chim học bay khi mới ra ràng;
⑤ Chồng lên, hai lần;
⑥ [Xí] (Họ) Tập.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 習

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice
(2) to study
(3) habit

Từ ghép 74

bǔ xí 补习bǔ xí bān 补习班chén guī jiù xí 陈规旧习chén guī lòu xí 陈规陋习chuán xí 传习è xí 恶习fù xí 复习gù xí 痼习guān liáo xí qì 官僚习气hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好学习,天天向上jī xí 积习jī xí chéng sú 积习成俗jī xí nán gǎi 积习难改jiàn xí 见习jiàn xí shēng 见习生jiàn xí yī shēng 见习医生jiàn xí yī shī 见习医师jiàn xí yuán 见习员jiǎng xí 讲习jiǎng xí bān 讲习班jiǎng xí huì 讲习会jiù xí 旧习jūn shì yǎn xí 军事演习kàn bù xí guàn 看不习惯kè kǔ xué xí 刻苦学习lián xiǎng xué xí 联想学习liàn xí 练习liàn xí běn 练习本liàn xí cè 练习册liàn xí chǎng 练习场lòu xí 陋习mín jiān xí sú 民间习俗rǎn fēng xí sú 染风习俗shēn dù xué xí 深度学习shí xí 实习shí xí sheng 实习生shǐ xí guàn 使习惯shú xí 熟习wēn xí 温习xí dé 习得xí dé xìng 习得性xí dé xìng wú zhù gǎn 习得性无助感xí guàn 习惯xí guàn chéng zì rán 习惯成自然xí guàn fǎ 习惯法xí guàn ruò zì rán 习惯若自然xí guàn xìng 习惯性xí guàn yòng fǎ 习惯用法xí guàn yòng yǔ 习惯用语xí guàn zì rán 习惯自然xí jiàn 习见xí qì 习气xí sú 习俗xí sú yí xìng 习俗移性xí tí 习题xí xí 习习xí xìng 习性xí yǐ chéng sú 习以成俗xí yǐ chéng xìng 习以成性xí yǐ wéi cháng 习以为常xí yòng 习用xí yǔ 习语xí zì 习字xiāng xià xí qì 乡下习气xiāng yán chéng xí 相沿成习xiū xí 修习xué xí 学习xué xí kè kǔ 学习刻苦yán xí 研习yǎn xí 演习yù xí 预习zhān rǎn xí qì 沾染习气zhuā jǐn xué xí 抓紧学习zì xí 自习