Có 1 kết quả:
xí guàn yòng yǔ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄩˇ
xí guàn yòng yǔ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idiom
(2) idiomatic expression
(3) habitual form of speech (grammar)
(2) idiomatic expression
(3) habitual form of speech (grammar)
Bình luận 0