Có 1 kết quả:

Xí Jìn píng ㄒㄧˊ ㄐㄧㄣˋ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xi Jinping (1953-), PRC politician, General Secretary of the CPC from 2012, President of the PRC from 2013

Bình luận 0