Có 3 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤxiǎng ㄒㄧㄤˇxiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 3
Bộ: yī 乙 (+2 nét), yāo 幺 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフノ
Thương Hiệt: VVH (女女竹)
Unicode: U+4E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hương
Âm Nôm: hương
Âm Quảng Đông: hoeng1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

xiāng ㄒㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄉

Từ điển Trung-Anh

(1) country or countryside
(2) native place
(3) home village or town
(4) township (PRC administrative unit)

Từ ghép 355

Ā lǐ shān xiāng 阿里山乡Ā lián xiāng 阿莲乡ā xiāng 阿乡Ān dìng xiāng 安定乡Ān xiāng 安乡Ān xiāng xiàn 安乡县Bā lǐ xiāng 八里乡Bā měi xiāng 八美乡Bái shā xiāng 白沙乡Bǎi xiāng 柏乡Bǎi xiāng xiàn 柏乡县Bāo zhōng xiāng 褒忠乡Bǎo shān xiāng 宝山乡Bēi nán xiāng 卑南乡Běi bù xiāng 北埔乡Běi gān xiāng 北竿乡Běi mén xiāng 北门乡bèi jǐng lí xiāng 背井离乡běn xiāng 本乡Bù xīn xiāng 埔心乡Bù yán xiāng 埔盐乡Cháng bīn xiāng 长滨乡Cháng zhì xiāng 长治乡Chē chéng xiāng 车城乡chéng xiāng 城乡Chí shàng xiāng 池上乡chuàn xiāng 串乡Chūn rì xiāng 春日乡Cì tóng xiāng 莿桐乡Dá rén xiāng 达仁乡Dà ān xiāng 大安乡Dà bù xiāng 大埔乡Dà chéng xiāng 大城乡Dà cūn xiāng 大村乡Dà dù xiāng 大肚乡Dà hú xiāng 大湖乡Dà liáo xiāng 大寮乡Dà má lǐ xiāng 大麻里乡Dà nèi xiāng 大内乡Dà pí xiāng 大埤乡Dà shè xiāng 大社乡Dà shù xiāng 大树乡Dà tóng xiāng 大同乡Dà wǔ xiāng 大武乡Dà yǎ xiāng 大雅乡Dà yuán xiāng 大园乡Dōng hé xiāng 东河乡Dōng shān xiāng 东山乡Dōng shān xiāng 冬山乡Dōng shí xiāng 东石乡Dōng shì xiāng 东势乡Dōng xiāng 东乡Dōng xiāng xiàn 东乡县Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 东乡族自治县Dōng yǐn xiāng 东引乡dú zài yì xiāng wéi yì kè 独在异乡为异客É méi xiāng 峨眉乡Èr lún xiāng 二仑乡Èr shuǐ xiāng 二水乡Fān lù xiāng 番路乡fǎn xiāng 返乡Fāng liáo xiāng 枋寮乡Fāng shān xiāng 枋山乡Fāng yuàn xiāng 芳苑乡Féi xiāng 肥乡Féi xiāng xiàn 肥乡县Fēn yuán xiāng 芬园乡Fēng bīn xiāng 丰滨乡Fú xīng xiāng 福兴乡Fù lǐ xiāng 富里乡Fù xīng xiāng 复兴乡Gāo shù xiāng 高树乡Gōng guǎn xiāng 公馆乡Gòng liáo xiāng 贡寮乡Gǔ kēng xiāng 古坑乡gù xiāng 故乡Guān miào xiāng 关庙乡Guān tián xiāng 官田乡Guān yīn xiāng 观音乡Guāng fù xiāng 光复乡Guī rén xiāng 归仁乡Guī shān xiāng 龟山乡Guó xìng xiāng 国姓乡Hǎi duān xiāng 海端乡Hǎi ruì xiāng 海瑞乡Hé píng xiāng 和平乡Héng shān xiāng 横山乡Hòu bì xiāng 后壁乡Hòu lǐ xiāng 后里乡Hú kǒu xiāng 湖口乡Hú nèi xiāng 湖内乡Hú xī xiāng 湖西乡Huā tán xiāng 花坛乡huái xiāng 怀乡huán xiāng 还乡huán xiāng nǚ 还乡女Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县Jí ān xiāng 吉安乡Jiā dōng xiāng 佳冬乡jiā xiāng 家乡jiā xiāng cài 家乡菜jiā xiāng jī 家乡鸡Jiǎ xiān xiāng 甲仙乡Jiān shí xiāng 尖石乡Jiāng jūn xiāng 将军乡Jiāng nán shuǐ xiāng 江南水乡Jiāo xī xiāng 礁溪乡Jīn fēng xiāng 金峰乡Jīn níng xiāng 金宁乡Jīn shān xiāng 金山乡Jīn xiāng 金乡Jīn xiāng Xiàn 金乡县Jǐng níng Shē xiāng 景宁畲乡Jiǔ rú xiāng 九如乡Jǔ guāng xiāng 莒光乡Kǎn dǐng xiāng 崁顶乡Kǒu hú xiāng 口湖乡Lái yì xiāng 来义乡Lán yǔ xiāng 兰屿乡lǎo xiāng 老乡lí kāi gù xiāng 离开故乡lí xiāng bèi jǐng 离乡背井Lǐ gǎng xiāng 里港乡Liáng xiāng 良乡Liè yǔ xiāng 烈屿乡Lín biān xiāng 林边乡Lín kǒu xiāng 林口乡Lín luò xiāng 麟洛乡Lín nèi xiāng 林内乡Lín yuán xiāng 林园乡liú luò tā xiāng 流落他乡Liú qiú xiāng 琉球乡Liǔ yíng xiāng 柳营乡Liù guī xiāng 六龟乡Liù jiǎ xiāng 六甲乡Liù jiǎo xiāng 六脚乡Lóng jǐng xiāng 龙井乡Lóng qí xiāng 龙崎乡Lóng tán xiāng 龙潭乡Lǜ dǎo xiāng 绿岛乡Lú zhú xiāng 芦竹乡Lù cǎo xiāng 鹿草乡Lù gǔ xiāng 鹿谷乡Lù yě xiāng 鹿野乡Lù zhú xiāng 路竹乡Lún bèi xiāng 仑背乡Mǎ jiā xiāng 玛家乡Mài liáo xiāng 麦寮乡Mǎn zhōu xiāng 满州乡Mào lín xiāng 茂林乡Méi shān xiāng 梅山乡mèng xiāng 梦乡Mí tuó xiāng 弥陀乡Mín xióng xiāng 民雄乡Míng jiān xiāng 名间乡Mǔ dan xiāng 牡丹乡Nà mǎ xià xiāng 那玛夏乡Nán ào xiāng 南澳乡Nán gān xiāng 南竿乡Nán huà xiāng 南化乡Nán xī xiāng 楠西乡Nán zhōu xiāng 南州乡Nán zhuāng xiāng 南庄乡Nèi bù xiāng 内埔乡Nèi mén xiāng 内门乡Nèi xiāng 内乡Nèi xiāng xiàn 内乡县Niǎo sōng xiāng 鸟松乡Níng xiāng 宁乡Níng xiāng xiàn 宁乡县Pí tóu xiāng 埤头乡Píng lín xiāng 坪林乡Píng xī xiāng 平溪乡Píng xiāng 平乡Píng xiāng 萍乡Píng xiāng shì 萍乡市Píng xiāng xiàn 平乡县Qī gǔ xiāng 七股乡Qī měi xiāng 七美乡Qiáo tóu xiāng 桥头乡qiáo xiāng 侨乡Qié dìng xiāng 茄萣乡Qiōng lín xiāng 芎林乡qióng xiāng pì rǎng 穷乡僻壤Rén ài xiāng 仁爱乡Rén dé xiāng 仁德乡Rén wǔ xiāng 仁武乡rù xiāng suí sú 入乡随俗Ruì suì xiāng 瑞穗乡Sān dì mén xiāng 三地门乡Sān mín xiāng 三民乡Sān wān xiāng 三湾乡Sān xīng xiāng 三星乡Sān yì xiāng 三义乡Sān zhī xiāng 三芝乡Shān lín xiāng 杉林乡Shān shàng xiāng 山上乡shān xiāng 山乡shàng shān xià xiāng 上山下乡shǎo shù mín zú xiāng 少数民族乡Shè tóu xiāng 社头乡Shēn gǎng xiāng 伸港乡Shēn kēng xiāng 深坑乡Shén gāng xiāng 神冈乡Shēng dá xiāng 生达乡Shī tán xiāng 狮潭乡Shī zǐ xiāng 狮子乡Shí dìng xiāng 石碇乡Shí gāng xiāng 石冈乡Shí mén xiāng 石门乡Shòu fēng xiāng 寿丰乡shū xiāng 殊乡Shuāng xī xiāng 双溪乡Shuǐ lǐ xiāng 水里乡Shuǐ lín xiāng 水林乡Shuǐ shàng xiāng 水上乡shuǐ xiāng 水乡shuì xiāng 睡乡sī xiāng 思乡sī xiāng bìng 思乡病Sì hú xiāng 四湖乡tā xiāng 他乡tā xiāng yù gù zhī 他乡遇故知Tǎ shí kù ěr gān xiāng 塔什库尔干乡Tái xī xiāng 台西乡Tài ān xiāng 泰安乡Tài má lǐ xiāng 太麻里乡Tài shān xiāng 泰山乡Tài wǔ xiāng 泰武乡Tán zǐ xiāng 潭子乡Táo yuán xiāng 桃源乡Tián liáo xiāng 田寮乡Tián wěi xiāng 田尾乡Tóng luó xiāng 铜锣乡tóng xiāng 同乡Tóng xiāng 桐乡tóng xiāng qīn gù 同乡亲故Tóng xiāng shì 桐乡市Tóu wū xiāng 头屋乡Wài bù xiāng 外埔乡wài xiāng 外乡wài xiāng rén 外乡人Wàn dān xiāng 万丹乡Wàn lǐ xiāng 万里乡Wàn luán xiāng 万峦乡Wàn róng xiāng 万荣乡Wàng ān xiāng 望安乡Wén bù xiāng 文部乡Wū lái xiāng 乌来乡Wū qiū xiāng 乌丘乡Wū rì xiāng 乌日乡Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡Wū shén tǎ lā xiāng 乌什塔拉乡Wǔ fēng xiāng 五峰乡Wǔ gǔ xiāng 五股乡Wǔ jié xiāng 五结乡Wǔ xiāng 武乡Wǔ xiāng xiàn 武乡县Wù fēng xiāng 雾峰乡Wù tái xiāng 雾台乡Xī gǎng xiāng 西港乡Xī hú xiāng 西湖乡Xī kǒu xiāng 溪口乡Xī xiāng 西乡Xī xiāng táng 西乡塘Xī xiāng táng Qū 西乡塘区Xī xiāng Xiàn 西乡县Xī yǔ xiāng 西屿乡Xī zhōu xiāng 溪州乡xià xiāng 下乡Xià yíng xiāng 下营乡xiān xiāng 仙乡Xiàn xī xiāng 线西乡xiāng bā lǎo 乡巴佬xiāng chóu 乡愁xiāng cūn 乡村xiāng cūn nǎi lào 乡村奶酪xiāng cūn yī shēng 乡村医生xiāng cūn yīn yuè 乡村音乐xiāng gòng 乡贡xiāng guàn 乡贯xiāng jiān 乡间xiāng jiāo 乡郊xiāng lǐ 乡里xiāng lín 乡邻xiāng mín 乡民xiāng pì 乡僻xiāng qì 乡气xiāng qi 乡戚xiāng qīn 乡亲xiāng qíng 乡情xiāng qū 乡曲xiāng rén 乡人xiāng rén zǐ 乡人子xiāng shēn 乡绅xiāng shì 乡试xiāng tán 乡谈xiāng tǔ 乡土xiāng xià rén 乡下人xiāng xià xí qì 乡下习气xiāng xia 乡下xiāng xia lǎo 乡下佬Xiāng xiāng 湘乡Xiāng xiāng shì 湘乡市xiāng yī 乡医xiāng yīn 乡音xiāng yuàn 乡愿xiāng zhǎng 乡长xiāng zhèn 乡镇xiǎo tóng xiāng 小同乡Xīn chéng xiāng 新城乡Xīn fēng xiāng 新丰乡Xīn gǎng xiāng 新港乡Xīn pí xiāng 新埤乡Xīn shè xiāng 新社乡Xīn shì xiāng 新市乡Xīn wū xiāng 新屋乡Xīn xiāng 新乡Xīn xiāng dì qū 新乡地区Xīn xiāng shì 新乡市Xīn xiāng xiàn 新乡县Xīn yuán xiāng 新园乡Xìn yì xiāng 信义乡Xiù lín xiāng 秀林乡Xiù shuǐ xiāng 秀水乡Yà màn yá xiāng 亚曼牙乡Yán bù xiāng 盐埔乡Yán jǐng xiāng 盐井乡Yán píng xiāng 延平乡Yàn cháo xiāng 燕巢乡yì guó tā xiāng 异国他乡yì jǐn huán xiāng 衣锦还乡yì xiāng 异乡yì xiāng rén 异乡人Yì zhú xiāng 义竹乡Yǒng ān xiāng 永安乡Yǒng jìng xiāng 永靖乡Yú chí xiāng 鱼池乡yú mǐ zhī xiāng 鱼米之乡yú xiāng 畲乡Yù jǐng xiāng 玉井乡Yuán cháng xiāng 元长乡Yuán shān xiāng 员山乡Zào qiáo xiāng 造桥乡Zhōng bù xiāng 中埔乡Zhōng liáo xiāng 中寮乡Zhú qí xiāng 竹崎乡Zhú táng xiāng 竹塘乡Zhú tián xiāng 竹田乡Zhù fáng hé Chéng xiāng Jiàn shè bù 住房和城乡建设部Zhuàng wéi xiāng 壮围乡Zhuó xī xiāng 卓溪乡Zǐ guān xiāng 梓官乡zǒu xiāng suí xiāng 走乡随乡Zuǒ zhèn xiāng 左镇乡

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thôn quê, nông thôn, hương thôn, nhà quê: 城鄉關係 Quan hệ giữa thành phố với nông thôn;
② Quê nhà, quê hương, quê quán: 背鄉離井 Lìa bỏ quê nhà; 鄉人Người ở quê nhà, người cùng quê, người đồng hương;
③ Làng, xã;
④ (văn) Vùng xa ngoài thành (nói chung): 養至十二三歲,帶至他鄉轉賣 Nuôi đến mười hai mười ba tuổi thì mang đến nơi khác bán (Hồng lâu mộng, hồi 4);
⑤ (văn) Xứ sở, nơi: 維有荊楚,居國南鄉 Chỉ có nước Sở của ngươi là ở nơi phía nam của nước (Thi Kinh: Chu tụng, Ân Võ).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hướng về, ngoảnh về (dùng như 向, bộ 口);
② (văn) Phương hướng (dùng như 向, bộ 口): 紂卒易鄉 Quân của Trụ đổi hướng (Tuân tử: Thành tướng thiên);
③ Hướng dẫn;
④ Khuyên bảo;
⑤ Xưa, trước (đây), lúc nãy (dùng như 嚮, bộ 口): 鄉也吾見於夫子而問知Lúc nãy tôi gặp phu tử và hỏi nên mới biết (điều đó) (Luận ngữ); 臣鄉論蓋國家事 Điều thần nói trước đây là việc quốc gia đại sự (Tống sử: Phạm Trọng Yêm liệt truyện).【鄉使】hướng sử [xiàng shê] (văn) (Khi trước, lúc đầu) nếu như, nếu trước đây: 鄉使文王疏呂尚而不與深言,是周無天子之德,而文,武無與成其業也 Nếu trước đây Văn vương xa lánh Lã Thượng mà không nói chuyện thân thiết với họ Lã, thì đó là nhà Chu không có cái đức của bậc thiên tử, và vua Văn vua Võ cũng sẽ không cùng với ông ta làm nên sự nghiệp (Sử kí); 【鄉者】 hướng giả [xiàngzhâ] Trước đây, lúc nãy, vừa rồi: 鄉者先生之言有可聞者焉 Lời nói của tiên sinh lúc nãy có nhiều điều đáng nghe (Mặc tử);
⑥ (văn) Cửa sổ (dùng như 向, bộ 口).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tiếng dội (dùng như 響): 猶景之象形,鄉之應聲 Giống như bóng theo hình, tiếng dội dội lại theo tiếng động (Hán thư).

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄉.