Có 3 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ • xiǎng ㄒㄧㄤˇ • xiàng ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄉
Từ điển Trung-Anh
(1) country or countryside
(2) native place
(3) home village or town
(4) township (PRC administrative unit)
(2) native place
(3) home village or town
(4) township (PRC administrative unit)
Từ ghép 355
Ā lǐ shān xiāng 阿里山乡 • Ā lián xiāng 阿莲乡 • ā xiāng 阿乡 • Ān dìng xiāng 安定乡 • Ān xiāng 安乡 • Ān xiāng xiàn 安乡县 • Bā lǐ xiāng 八里乡 • Bā měi xiāng 八美乡 • Bái shā xiāng 白沙乡 • Bǎi xiāng 柏乡 • Bǎi xiāng xiàn 柏乡县 • Bāo zhōng xiāng 褒忠乡 • Bǎo shān xiāng 宝山乡 • Bēi nán xiāng 卑南乡 • Běi bù xiāng 北埔乡 • Běi gān xiāng 北竿乡 • Běi mén xiāng 北门乡 • bèi jǐng lí xiāng 背井离乡 • běn xiāng 本乡 • Bù xīn xiāng 埔心乡 • Bù yán xiāng 埔盐乡 • Cháng bīn xiāng 长滨乡 • Cháng zhì xiāng 长治乡 • Chē chéng xiāng 车城乡 • chéng xiāng 城乡 • Chí shàng xiāng 池上乡 • chuàn xiāng 串乡 • Chūn rì xiāng 春日乡 • Cì tóng xiāng 莿桐乡 • Dá rén xiāng 达仁乡 • Dà ān xiāng 大安乡 • Dà bù xiāng 大埔乡 • Dà chéng xiāng 大城乡 • Dà cūn xiāng 大村乡 • Dà dù xiāng 大肚乡 • Dà hú xiāng 大湖乡 • Dà liáo xiāng 大寮乡 • Dà má lǐ xiāng 大麻里乡 • Dà nèi xiāng 大内乡 • Dà pí xiāng 大埤乡 • Dà shè xiāng 大社乡 • Dà shù xiāng 大树乡 • Dà tóng xiāng 大同乡 • Dà wǔ xiāng 大武乡 • Dà yǎ xiāng 大雅乡 • Dà yuán xiāng 大园乡 • Dōng hé xiāng 东河乡 • Dōng shān xiāng 东山乡 • Dōng shān xiāng 冬山乡 • Dōng shí xiāng 东石乡 • Dōng shì xiāng 东势乡 • Dōng xiāng 东乡 • Dōng xiāng xiàn 东乡县 • Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 东乡族自治县 • Dōng yǐn xiāng 东引乡 • dú zài yì xiāng wéi yì kè 独在异乡为异客 • É méi xiāng 峨眉乡 • Èr lún xiāng 二仑乡 • Èr shuǐ xiāng 二水乡 • Fān lù xiāng 番路乡 • fǎn xiāng 返乡 • Fāng liáo xiāng 枋寮乡 • Fāng shān xiāng 枋山乡 • Fāng yuàn xiāng 芳苑乡 • Féi xiāng 肥乡 • Féi xiāng xiàn 肥乡县 • Fēn yuán xiāng 芬园乡 • Fēng bīn xiāng 丰滨乡 • Fú xīng xiāng 福兴乡 • Fù lǐ xiāng 富里乡 • Fù xīng xiāng 复兴乡 • Gāo shù xiāng 高树乡 • Gōng guǎn xiāng 公馆乡 • Gòng liáo xiāng 贡寮乡 • Gǔ kēng xiāng 古坑乡 • gù xiāng 故乡 • Guān miào xiāng 关庙乡 • Guān tián xiāng 官田乡 • Guān yīn xiāng 观音乡 • Guāng fù xiāng 光复乡 • Guī rén xiāng 归仁乡 • Guī shān xiāng 龟山乡 • Guó xìng xiāng 国姓乡 • Hǎi duān xiāng 海端乡 • Hǎi ruì xiāng 海瑞乡 • Hé píng xiāng 和平乡 • Héng shān xiāng 横山乡 • Hòu bì xiāng 后壁乡 • Hòu lǐ xiāng 后里乡 • Hú kǒu xiāng 湖口乡 • Hú nèi xiāng 湖内乡 • Hú xī xiāng 湖西乡 • Huā tán xiāng 花坛乡 • huái xiāng 怀乡 • huán xiāng 还乡 • huán xiāng nǚ 还乡女 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 • Jí ān xiāng 吉安乡 • Jiā dōng xiāng 佳冬乡 • jiā xiāng 家乡 • jiā xiāng cài 家乡菜 • jiā xiāng jī 家乡鸡 • Jiǎ xiān xiāng 甲仙乡 • Jiān shí xiāng 尖石乡 • Jiāng jūn xiāng 将军乡 • Jiāng nán shuǐ xiāng 江南水乡 • Jiāo xī xiāng 礁溪乡 • Jīn fēng xiāng 金峰乡 • Jīn níng xiāng 金宁乡 • Jīn shān xiāng 金山乡 • Jīn xiāng 金乡 • Jīn xiāng Xiàn 金乡县 • Jǐng níng Shē xiāng 景宁畲乡 • Jiǔ rú xiāng 九如乡 • Jǔ guāng xiāng 莒光乡 • Kǎn dǐng xiāng 崁顶乡 • Kǒu hú xiāng 口湖乡 • Lái yì xiāng 来义乡 • Lán yǔ xiāng 兰屿乡 • lǎo xiāng 老乡 • lí kāi gù xiāng 离开故乡 • lí xiāng bèi jǐng 离乡背井 • Lǐ gǎng xiāng 里港乡 • Liáng xiāng 良乡 • Liè yǔ xiāng 烈屿乡 • Lín biān xiāng 林边乡 • Lín kǒu xiāng 林口乡 • Lín luò xiāng 麟洛乡 • Lín nèi xiāng 林内乡 • Lín yuán xiāng 林园乡 • liú luò tā xiāng 流落他乡 • Liú qiú xiāng 琉球乡 • Liǔ yíng xiāng 柳营乡 • Liù guī xiāng 六龟乡 • Liù jiǎ xiāng 六甲乡 • Liù jiǎo xiāng 六脚乡 • Lóng jǐng xiāng 龙井乡 • Lóng qí xiāng 龙崎乡 • Lóng tán xiāng 龙潭乡 • Lǜ dǎo xiāng 绿岛乡 • Lú zhú xiāng 芦竹乡 • Lù cǎo xiāng 鹿草乡 • Lù gǔ xiāng 鹿谷乡 • Lù yě xiāng 鹿野乡 • Lù zhú xiāng 路竹乡 • Lún bèi xiāng 仑背乡 • Mǎ jiā xiāng 玛家乡 • Mài liáo xiāng 麦寮乡 • Mǎn zhōu xiāng 满州乡 • Mào lín xiāng 茂林乡 • Méi shān xiāng 梅山乡 • mèng xiāng 梦乡 • Mí tuó xiāng 弥陀乡 • Mín xióng xiāng 民雄乡 • Míng jiān xiāng 名间乡 • Mǔ dan xiāng 牡丹乡 • Nà mǎ xià xiāng 那玛夏乡 • Nán ào xiāng 南澳乡 • Nán gān xiāng 南竿乡 • Nán huà xiāng 南化乡 • Nán xī xiāng 楠西乡 • Nán zhōu xiāng 南州乡 • Nán zhuāng xiāng 南庄乡 • Nèi bù xiāng 内埔乡 • Nèi mén xiāng 内门乡 • Nèi xiāng 内乡 • Nèi xiāng xiàn 内乡县 • Niǎo sōng xiāng 鸟松乡 • Níng xiāng 宁乡 • Níng xiāng xiàn 宁乡县 • Pí tóu xiāng 埤头乡 • Píng lín xiāng 坪林乡 • Píng xī xiāng 平溪乡 • Píng xiāng 平乡 • Píng xiāng 萍乡 • Píng xiāng shì 萍乡市 • Píng xiāng xiàn 平乡县 • Qī gǔ xiāng 七股乡 • Qī měi xiāng 七美乡 • Qiáo tóu xiāng 桥头乡 • qiáo xiāng 侨乡 • Qié dìng xiāng 茄萣乡 • Qiōng lín xiāng 芎林乡 • qióng xiāng pì rǎng 穷乡僻壤 • Rén ài xiāng 仁爱乡 • Rén dé xiāng 仁德乡 • Rén wǔ xiāng 仁武乡 • rù xiāng suí sú 入乡随俗 • Ruì suì xiāng 瑞穗乡 • Sān dì mén xiāng 三地门乡 • Sān mín xiāng 三民乡 • Sān wān xiāng 三湾乡 • Sān xīng xiāng 三星乡 • Sān yì xiāng 三义乡 • Sān zhī xiāng 三芝乡 • Shān lín xiāng 杉林乡 • Shān shàng xiāng 山上乡 • shān xiāng 山乡 • shàng shān xià xiāng 上山下乡 • shǎo shù mín zú xiāng 少数民族乡 • Shè tóu xiāng 社头乡 • Shēn gǎng xiāng 伸港乡 • Shēn kēng xiāng 深坑乡 • Shén gāng xiāng 神冈乡 • Shēng dá xiāng 生达乡 • Shī tán xiāng 狮潭乡 • Shī zǐ xiāng 狮子乡 • Shí dìng xiāng 石碇乡 • Shí gāng xiāng 石冈乡 • Shí mén xiāng 石门乡 • Shòu fēng xiāng 寿丰乡 • shū xiāng 殊乡 • Shuāng xī xiāng 双溪乡 • Shuǐ lǐ xiāng 水里乡 • Shuǐ lín xiāng 水林乡 • Shuǐ shàng xiāng 水上乡 • shuǐ xiāng 水乡 • shuì xiāng 睡乡 • sī xiāng 思乡 • sī xiāng bìng 思乡病 • Sì hú xiāng 四湖乡 • tā xiāng 他乡 • tā xiāng yù gù zhī 他乡遇故知 • Tǎ shí kù ěr gān xiāng 塔什库尔干乡 • Tái xī xiāng 台西乡 • Tài ān xiāng 泰安乡 • Tài má lǐ xiāng 太麻里乡 • Tài shān xiāng 泰山乡 • Tài wǔ xiāng 泰武乡 • Tán zǐ xiāng 潭子乡 • Táo yuán xiāng 桃源乡 • Tián liáo xiāng 田寮乡 • Tián wěi xiāng 田尾乡 • Tóng luó xiāng 铜锣乡 • tóng xiāng 同乡 • Tóng xiāng 桐乡 • tóng xiāng qīn gù 同乡亲故 • Tóng xiāng shì 桐乡市 • Tóu wū xiāng 头屋乡 • Wài bù xiāng 外埔乡 • wài xiāng 外乡 • wài xiāng rén 外乡人 • Wàn dān xiāng 万丹乡 • Wàn lǐ xiāng 万里乡 • Wàn luán xiāng 万峦乡 • Wàn róng xiāng 万荣乡 • Wàng ān xiāng 望安乡 • Wén bù xiāng 文部乡 • Wū lái xiāng 乌来乡 • Wū qiū xiāng 乌丘乡 • Wū rì xiāng 乌日乡 • Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡 • Wū shén tǎ lā xiāng 乌什塔拉乡 • Wǔ fēng xiāng 五峰乡 • Wǔ gǔ xiāng 五股乡 • Wǔ jié xiāng 五结乡 • Wǔ xiāng 武乡 • Wǔ xiāng xiàn 武乡县 • Wù fēng xiāng 雾峰乡 • Wù tái xiāng 雾台乡 • Xī gǎng xiāng 西港乡 • Xī hú xiāng 西湖乡 • Xī kǒu xiāng 溪口乡 • Xī xiāng 西乡 • Xī xiāng táng 西乡塘 • Xī xiāng táng Qū 西乡塘区 • Xī xiāng Xiàn 西乡县 • Xī yǔ xiāng 西屿乡 • Xī zhōu xiāng 溪州乡 • xià xiāng 下乡 • Xià yíng xiāng 下营乡 • xiān xiāng 仙乡 • Xiàn xī xiāng 线西乡 • xiāng bā lǎo 乡巴佬 • xiāng chóu 乡愁 • xiāng cūn 乡村 • xiāng cūn nǎi lào 乡村奶酪 • xiāng cūn yī shēng 乡村医生 • xiāng cūn yīn yuè 乡村音乐 • xiāng gòng 乡贡 • xiāng guàn 乡贯 • xiāng jiān 乡间 • xiāng jiāo 乡郊 • xiāng lǐ 乡里 • xiāng lín 乡邻 • xiāng mín 乡民 • xiāng pì 乡僻 • xiāng qì 乡气 • xiāng qi 乡戚 • xiāng qīn 乡亲 • xiāng qíng 乡情 • xiāng qū 乡曲 • xiāng rén 乡人 • xiāng rén zǐ 乡人子 • xiāng shēn 乡绅 • xiāng shì 乡试 • xiāng tán 乡谈 • xiāng tǔ 乡土 • xiāng xià rén 乡下人 • xiāng xià xí qì 乡下习气 • xiāng xia 乡下 • xiāng xia lǎo 乡下佬 • Xiāng xiāng 湘乡 • Xiāng xiāng shì 湘乡市 • xiāng yī 乡医 • xiāng yīn 乡音 • xiāng yuàn 乡愿 • xiāng zhǎng 乡长 • xiāng zhèn 乡镇 • xiǎo tóng xiāng 小同乡 • Xīn chéng xiāng 新城乡 • Xīn fēng xiāng 新丰乡 • Xīn gǎng xiāng 新港乡 • Xīn pí xiāng 新埤乡 • Xīn shè xiāng 新社乡 • Xīn shì xiāng 新市乡 • Xīn wū xiāng 新屋乡 • Xīn xiāng 新乡 • Xīn xiāng dì qū 新乡地区 • Xīn xiāng shì 新乡市 • Xīn xiāng xiàn 新乡县 • Xīn yuán xiāng 新园乡 • Xìn yì xiāng 信义乡 • Xiù lín xiāng 秀林乡 • Xiù shuǐ xiāng 秀水乡 • Yà màn yá xiāng 亚曼牙乡 • Yán bù xiāng 盐埔乡 • Yán jǐng xiāng 盐井乡 • Yán píng xiāng 延平乡 • Yàn cháo xiāng 燕巢乡 • yì guó tā xiāng 异国他乡 • yì jǐn huán xiāng 衣锦还乡 • yì xiāng 异乡 • yì xiāng rén 异乡人 • Yì zhú xiāng 义竹乡 • Yǒng ān xiāng 永安乡 • Yǒng jìng xiāng 永靖乡 • Yú chí xiāng 鱼池乡 • yú mǐ zhī xiāng 鱼米之乡 • yú xiāng 畲乡 • Yù jǐng xiāng 玉井乡 • Yuán cháng xiāng 元长乡 • Yuán shān xiāng 员山乡 • Zào qiáo xiāng 造桥乡 • Zhōng bù xiāng 中埔乡 • Zhōng liáo xiāng 中寮乡 • Zhú qí xiāng 竹崎乡 • Zhú táng xiāng 竹塘乡 • Zhú tián xiāng 竹田乡 • Zhù fáng hé Chéng xiāng Jiàn shè bù 住房和城乡建设部 • Zhuàng wéi xiāng 壮围乡 • Zhuó xī xiāng 卓溪乡 • Zǐ guān xiāng 梓官乡 • zǒu xiāng suí xiāng 走乡随乡 • Zuǒ zhèn xiāng 左镇乡
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thôn quê, nông thôn, hương thôn, nhà quê: 城鄉關係 Quan hệ giữa thành phố với nông thôn;
② Quê nhà, quê hương, quê quán: 背鄉離井 Lìa bỏ quê nhà; 鄉人Người ở quê nhà, người cùng quê, người đồng hương;
③ Làng, xã;
④ (văn) Vùng xa ngoài thành (nói chung): 養至十二三歲,帶至他鄉轉賣 Nuôi đến mười hai mười ba tuổi thì mang đến nơi khác bán (Hồng lâu mộng, hồi 4);
⑤ (văn) Xứ sở, nơi: 維有荊楚,居國南鄉 Chỉ có nước Sở của ngươi là ở nơi phía nam của nước (Thi Kinh: Chu tụng, Ân Võ).
② Quê nhà, quê hương, quê quán: 背鄉離井 Lìa bỏ quê nhà; 鄉人Người ở quê nhà, người cùng quê, người đồng hương;
③ Làng, xã;
④ (văn) Vùng xa ngoài thành (nói chung): 養至十二三歲,帶至他鄉轉賣 Nuôi đến mười hai mười ba tuổi thì mang đến nơi khác bán (Hồng lâu mộng, hồi 4);
⑤ (văn) Xứ sở, nơi: 維有荊楚,居國南鄉 Chỉ có nước Sở của ngươi là ở nơi phía nam của nước (Thi Kinh: Chu tụng, Ân Võ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hướng về, ngoảnh về (dùng như 向, bộ 口);
② (văn) Phương hướng (dùng như 向, bộ 口): 紂卒易鄉 Quân của Trụ đổi hướng (Tuân tử: Thành tướng thiên);
③ Hướng dẫn;
④ Khuyên bảo;
⑤ Xưa, trước (đây), lúc nãy (dùng như 嚮, bộ 口): 鄉也吾見於夫子而問知Lúc nãy tôi gặp phu tử và hỏi nên mới biết (điều đó) (Luận ngữ); 臣鄉論蓋國家事 Điều thần nói trước đây là việc quốc gia đại sự (Tống sử: Phạm Trọng Yêm liệt truyện).【鄉使】hướng sử [xiàng shê] (văn) (Khi trước, lúc đầu) nếu như, nếu trước đây: 鄉使文王疏呂尚而不與深言,是周無天子之德,而文,武無與成其業也 Nếu trước đây Văn vương xa lánh Lã Thượng mà không nói chuyện thân thiết với họ Lã, thì đó là nhà Chu không có cái đức của bậc thiên tử, và vua Văn vua Võ cũng sẽ không cùng với ông ta làm nên sự nghiệp (Sử kí); 【鄉者】 hướng giả [xiàngzhâ] Trước đây, lúc nãy, vừa rồi: 鄉者先生之言有可聞者焉 Lời nói của tiên sinh lúc nãy có nhiều điều đáng nghe (Mặc tử);
⑥ (văn) Cửa sổ (dùng như 向, bộ 口).
② (văn) Phương hướng (dùng như 向, bộ 口): 紂卒易鄉 Quân của Trụ đổi hướng (Tuân tử: Thành tướng thiên);
③ Hướng dẫn;
④ Khuyên bảo;
⑤ Xưa, trước (đây), lúc nãy (dùng như 嚮, bộ 口): 鄉也吾見於夫子而問知Lúc nãy tôi gặp phu tử và hỏi nên mới biết (điều đó) (Luận ngữ); 臣鄉論蓋國家事 Điều thần nói trước đây là việc quốc gia đại sự (Tống sử: Phạm Trọng Yêm liệt truyện).【鄉使】hướng sử [xiàng shê] (văn) (Khi trước, lúc đầu) nếu như, nếu trước đây: 鄉使文王疏呂尚而不與深言,是周無天子之德,而文,武無與成其業也 Nếu trước đây Văn vương xa lánh Lã Thượng mà không nói chuyện thân thiết với họ Lã, thì đó là nhà Chu không có cái đức của bậc thiên tử, và vua Văn vua Võ cũng sẽ không cùng với ông ta làm nên sự nghiệp (Sử kí); 【鄉者】 hướng giả [xiàngzhâ] Trước đây, lúc nãy, vừa rồi: 鄉者先生之言有可聞者焉 Lời nói của tiên sinh lúc nãy có nhiều điều đáng nghe (Mặc tử);
⑥ (văn) Cửa sổ (dùng như 向, bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tiếng dội (dùng như 響): 猶景之象形,鄉之應聲 Giống như bóng theo hình, tiếng dội dội lại theo tiếng động (Hán thư).
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄉.