Có 1 kết quả:
xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country mannerism
(2) provincialism
(2) provincialism
Bình luận 0
xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0