Có 1 kết quả:
xiāng guàn ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quê quán
Từ điển Trung-Anh
(1) one's native place
(2) place of ancestry
(3) registered birthplace
(2) place of ancestry
(3) registered birthplace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0