Có 1 kết quả:
gài ㄍㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dạng cổ của chữ 蓋, 盖
2. dạng cổ của chữ 丐
2. dạng cổ của chữ 丐
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient variant of 蓋|盖[gai4]
(2) ancient variant of 丐[gai4]
(2) ancient variant of 丐[gai4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh