Có 1 kết quả:

gài ㄍㄞˋ
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Tổng nét: 4
Bộ: yī 乙 (+3 nét), shān 山 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ
Thương Hiệt: XXXUA (重重重山日)
Unicode: U+4E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): たわ (tawa), たお (tao)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

gài ㄍㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dạng cổ của chữ 蓋, 盖
2. dạng cổ của chữ 丐

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient variant of 蓋|盖[gai4]
(2) ancient variant of 丐[gai4]