Có 1 kết quả:

jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 4
Bộ: yī 乙 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フ
Thương Hiệt: VIU (女戈山)
Unicode: U+4E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)

Tự hình 1

1/1

jiǔ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 糺[jiu3]