Có 1 kết quả:

Shū shèng ㄕㄨ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) great calligraphy master
(2) the Sage of Calligraphy, traditional reference to Wang Xizhi 王羲之[Wang2 Xi1 zhi1] (303-361)

Bình luận 0