Có 1 kết quả:
shū fáng ㄕㄨ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc
Từ điển Trung-Anh
(1) study (room)
(2) studio
(3) CL:間|间[jian1]
(2) studio
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0