Có 1 kết quả:

shū fáng ㄕㄨ ㄈㄤˊ

1/1

Từ điển phổ thông

phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc

Từ điển Trung-Anh

(1) study (room)
(2) studio
(3) CL:間|间[jian1]