Có 1 kết quả:
shū dú ㄕㄨ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) wooden writing strips (arch.)
(3) general term for letters and documents
(2) wooden writing strips (arch.)
(3) general term for letters and documents
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0