Có 1 kết quả:
shū miàn xǔ kě ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ
shū miàn xǔ kě ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) written permission
(2) written authorization
(2) written authorization
Bình luận 0
shū miàn xǔ kě ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0