Có 1 kết quả:

dǒu ㄉㄡˇ
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ
Tổng nét: 5
Bộ: yī 乙 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ
Thương Hiệt: YJN (卜十弓)
Unicode: U+4E67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

dǒu ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic Korean hanja pronounced dul, phonetic 斗 du plus 乙 ul