Có 1 kết quả:
mǎi ㄇㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mua, sắm, tậu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 買.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua: 買票 Mua vé;
② Tậu: 我買了一座房子 Tôi tậu được một ngôi nhà;
③ Sắm: 買年貨 Sắm tết;
④ [Măi] (Họ) Mãi.
② Tậu: 我買了一座房子 Tôi tậu được một ngôi nhà;
③ Sắm: 買年貨 Sắm tết;
④ [Măi] (Họ) Mãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 買
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy
(2) to purchase
(2) to purchase
Từ ghép 61
Bǎi sī mǎi 百思买 • bó shì mǎi lǘ 博士买驴 • cǎi mǎi 采买 • cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金难买寸光阴 • dài ná mǎi tè 代拿买特 • dǎo mǎi dǎo mài 倒买倒卖 • gōng mǎi gōng mài 公买公卖 • gòu mǎi 购买 • gòu mǎi lì 购买力 • gòu mǎi zhě 购买者 • huì mǎi 贿买 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福 • líng mǎi 零买 • mǎi bàn 买办 • mǎi bu qǐ 买不起 • mǎi chūn 买春 • mǎi dān 买单 • mǎi dōng xi 买东西 • mǎi dú huán zhū 买椟还珠 • mǎi duàn 买断 • mǎi fāng 买方 • mǎi fāng shì chǎng 买方市场 • mǎi fáng 买房 • mǎi guān 买官 • mǎi guān jié 买关节 • mǎi guān mài guān 买官卖官 • mǎi hǎo 买好 • mǎi huí 买回 • mǎi jiā 买家 • mǎi jià 买价 • mǎi jìn 买进 • mǎi kōng 买空 • mǎi kōng mài kōng 买空卖空 • mǎi lù cái 买路财 • mǎi lù qián 买路钱 • mǎi mài 买卖 • mǎi miàn zi 买面子 • mǎi piào 买票 • mǎi rù 买入 • mǎi sòng 买餸 • mǎi tōng 买通 • mǎi xiào zhuī huān 买笑追欢 • mǎi yī sòng yī 买一送一 • mǎi zhàng 买帐 • mǎi zhàng 买账 • mǎi zhǔ 买主 • Mèng mǎi 孟买 • pī liàng gòu mǎi 批量购买 • qiān jīn nán mǎi 千金难买 • qiǎng mǎi qiǎng mài 强买强卖 • shōu mǎi 收买 • tóu jī mǎi mài 投机买卖 • Yá mǎi jiā 牙买加 • Yá mǎi jiā hú jiāo 牙买加胡椒 • yāo mǎi rén xīn 要买人心 • yāo mǎi rén xīn 邀买人心 • yī chuí zi mǎi mài 一锤子买卖 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 • zhāo bīng mǎi mǎ 招兵买马 • zhì mǎi 置买 • zuò mǎi mài 做买卖