Có 1 kết quả:

mǎi mài ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) buying and selling
(2) business
(3) business transactions
(4) CL:樁|桩[zhuang1],次[ci4]

Bình luận 0