Có 1 kết quả:
mǎi lù qián ㄇㄞˇ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money extorted as a right of passage
(2) illegal toll
(3) (old) paper money thrown along the way of a funeral procession
(2) illegal toll
(3) (old) paper money thrown along the way of a funeral procession
Bình luận 0