Có 1 kết quả:

mǎi lù qián ㄇㄞˇ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) money extorted as a right of passage
(2) illegal toll
(3) (old) paper money thrown along the way of a funeral procession

Bình luận 0