Có 1 kết quả:
luàn dòng ㄌㄨㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fiddle with
(2) to tamper with
(3) to meddle with
(4) to move randomly
(5) to flail about
(2) to tamper with
(3) to meddle with
(4) to move randomly
(5) to flail about
Bình luận 0