Có 1 kết quả:
luàn gǎo ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a mess
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0