Có 1 kết quả:

ㄖㄨˇ
Âm Pinyin: ㄖㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 乙 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ
Thương Hiệt: BDU (月木山)
Unicode: U+4E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhũ
Âm Nôm: nhỗ, nhú,
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), ち (chi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 4

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sinh, đẻ
2. vú
3. sữa
4. con non

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sinh sản. ◎Như: “tư nhũ” 孳乳 sinh sôi nẩy nở.
2. (Động) Ấp trứng. ◇Ngụy thư 魏書: “Lập xuân, kê thủy nhũ” 立春, 雞始乳 (Luật lịch chí thượng 律曆志上) Tiết lập xuân, gà bắt đầu ấp trứng.
3. (Động) Cho bú, bú, nuôi. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Đức Tú tự nhũ chi” 德秀自乳之 (Nguyên Đức Tú truyện 元德秀傳) Đức Tú tự nuôi thân.
4. (Động) Uống, húp. ◇Văn tuyển 文選: “Nhũ huyết sôn phu” 乳血飧膚 (Bào Chiếu 鮑照, Vu thành phú 蕪城賦) Uống máu ăn thịt.
5. (Danh) Vú. ◇Sử Kí 史記: “Quả vi thư phát nhũ thượng” 果為疽發乳上 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳) Quả là nhọt phát sinh trên vú.
6. (Danh) Vật thể giống cái vú. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì trung đảo thùy nhất nhũ, trường sổ trượng, kì đoan không huyền, thủy do đoan quyên quyên hạ” 岐中倒垂一乳, 長數丈, 其端空懸, 水由端涓涓下 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Trong núi Kì, có chỗ đảo ngược như một cái vú, đầu nó treo lơ lửng, dài mấy trượng, nước từ đầu vú nhỏ giọt xuống.
7. (Danh) Sữa. ◎Như: “mẫu nhũ” 母乳 sữa mẹ, “ngưu nhũ” 牛乳 sữa bò.
8. (Danh) Chất giống như sữa. ◎Như: “đậu nhũ” 豆乳 sữa đậu nành.
9. (Tính) Non, sơ sinh. ◎Như: “nhũ yến” 乳燕 chim én non, “nhũ trư” 乳豬 heo sữa, “nhũ cáp” 乳鴿 vịt con.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vú: 哺乳動物 Động vật có vú;
② Sữa: 煉乳 Sữa hộp; 母乳 Sữa mẹ; 乳牛 Bò sữa;
③ Những thứ giống như sữa: 豆乳 Sữa đậu nành; 乳白色 Màu sữa;
④ Đẻ: 孳乳 Đẻ, sinh sôi;
⑤ Mới đẻ, còn non: 乳鴨 Vịt con, vịt mới nở; 乳豬 Lợn sữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẻ con ( nói về người ) — Đẻ trứng ( nói về loài chim gà ) — Thú vật mới sinh. Td: Nhũ yến ( con chim yến non ) — Cái vú — Sữa trong vú — Cho bú.

Từ điển Trung-Anh

(1) breast
(2) milk

Từ ghép 133

bái rǔ jiāo 白乳胶bái rǔ jiāo 白乳膠bàn rǔ táng 半乳糖bàn rǔ táng xuè zhèng 半乳糖血症bào rǔ 爆乳bǔ mǔ rǔ 哺母乳bǔ rǔ 哺乳bǔ rǔ dòng wù 哺乳动物bǔ rǔ dòng wù 哺乳動物bǔ rǔ gāng 哺乳綱bǔ rǔ gāng 哺乳纲bǔ rǔ lèi 哺乳类bǔ rǔ lèi 哺乳類bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳类动物bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳類動物cuī rǔ 催乳cuī rǔ jī sù 催乳激素fēng rǔ 蜂乳fēng wáng rǔ 蜂王乳fǔ rǔ 腐乳guǒ shū suān suān rǔ 果蔬酸酸乳hù fà rǔ 护发乳hù fà rǔ 護髮乳jiāo rǔ 胶乳jiāo rǔ 膠乳jié miàn rǔ 洁面乳jié miàn rǔ 潔面乳Kǎ mén bó rǔ lào 卡門柏乳酪Kǎ mén bó rǔ lào 卡门柏乳酪lào rǔ 酪乳lí rǔ 离乳lí rǔ 離乳liàn rǔ 炼乳liàn rǔ 煉乳lóng rǔ 隆乳lóng rǔ shǒu shù 隆乳手术lóng rǔ shǒu shù 隆乳手術mài rǔ jīng 麥乳精mài rǔ jīng 麦乳精mì rǔ 泌乳mǔ rǔ 母乳mǔ rǔ dài 母乳代mǔ rǔ huà nǎi fěn 母乳化奶粉mǔ rǔ wèi yǎng 母乳喂养mǔ rǔ wèi yǎng 母乳餵養mù yù rǔ 沐浴乳nán rǔ 南乳rén lèi rǔ tū bìng dú 人类乳突病毒rén lèi rǔ tū bìng dú 人類乳突病毒rǔ ái 乳癌rǔ bái 乳白rǔ bái sè 乳白色rǔ bái tiān kōng 乳白天空rǔ bù 乳部rǔ cǎo 乳草rǔ chǐ 乳齒rǔ chǐ 乳齿rǔ fáng 乳房rǔ fáng shè yǐng 乳房摄影rǔ fáng shè yǐng 乳房攝影rǔ fǔ 乳腐rǔ gōu 乳沟rǔ gōu 乳溝rǔ huà 乳化rǔ huà jì 乳化剂rǔ huà jì 乳化劑rǔ jì 乳剂rǔ jì 乳劑rǔ jiāng 乳浆rǔ jiāng 乳漿rǔ jiāo 乳交rǔ jiāo 乳胶rǔ jiāo 乳膠rǔ jiāo qī 乳胶漆rǔ jiāo qī 乳膠漆rǔ lào 乳酪rǔ lào dàn gāo 乳酪蛋糕rǔ mí xiè 乳糜泻rǔ mí xiè 乳糜瀉rǔ míng 乳名rǔ mǔ 乳母rǔ niú 乳牛rǔ suān 乳酸rǔ suān jūn 乳酸菌rǔ táng 乳糖rǔ táng bù nài zhèng 乳糖不耐症rǔ tóu 乳头rǔ tóu 乳頭rǔ tóu liú 乳头瘤rǔ tóu liú 乳頭瘤rǔ tū 乳突rǔ tū dòu 乳突窦rǔ tū dòu 乳突竇rǔ xiàn 乳腺rǔ xiàn ái 乳腺癌rǔ xiàn yán 乳腺炎rǔ xiāng 乳香rǔ xiù wèi gān 乳臭未乾rǔ xiù wèi gān 乳臭未干rǔ yá 乳牙rǔ yè 乳液rǔ yùn 乳晕rǔ yùn 乳暈rǔ zhào 乳罩rǔ zhī 乳汁rǔ zhī 乳脂rǔ zhì pǐn 乳制品rǔ zhì pǐn 乳製品rǔ zhū 乳猪rǔ zhū 乳豬rùn fū rǔ 润肤乳rùn fū rǔ 潤膚乳shí zhōng rǔ 石鐘乳shí zhōng rǔ 石钟乳shì shén jīng rǔ tóu 視神經乳頭shì shén jīng rǔ tóu 视神经乳头shì suān rǔ gān jūn 嗜酸乳干菌shòu rǔ 授乳shuāng rǔ 双乳shuāng rǔ 雙乳suān rǔ 酸乳suān rǔ lào 酸乳酪wèi mǔ rǔ 喂母乳wèi mǔ rǔ 餵母乳xǐ fà rǔ 洗发乳xǐ fà rǔ 洗髮乳xǐ miàn rǔ 洗面乳xǐ shǒu rǔ 洗手乳yōu luò rǔ 优酪乳yōu luò rǔ 優酪乳zhōng rǔ shí 鐘乳石zhōng rǔ shí 钟乳石zī rǔ 孳乳