Có 1 kết quả:
rǔ ㄖㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 乙 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰孚乚
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ
Thương Hiệt: BDU (月木山)
Unicode: U+4E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhũ
Âm Nôm: nhỗ, nhú, vú
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), ち (chi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Nôm: nhỗ, nhú, vú
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), ち (chi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh tháp tiêu hàn tạp vịnh - 病榻消寒雜詠 (Tiền Khiêm Ích)
• Biệt trĩ nữ - 別稚女 (Khuất Đại Quân)
• Cửu Chân sơn, Tịnh Cư tự, yết Vô Ngại thượng nhân - 九真山淨居寺謁無礙上 人 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Hạ tân lang - Hạ cảnh - 賀新郎-夏景 (Tô Thức)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Nam viên kỳ 08 - 南園其八 (Lý Hạ)
• Ngưỡng Đức đài - 仰德臺 (Bùi Viết Lương)
• Thạch Hào lại - 石壕吏 (Đỗ Phủ)
• Trường An ngộ Phùng Trứ - 長安遇馮著 (Vi Ứng Vật)
• Biệt trĩ nữ - 別稚女 (Khuất Đại Quân)
• Cửu Chân sơn, Tịnh Cư tự, yết Vô Ngại thượng nhân - 九真山淨居寺謁無礙上 人 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Hạ tân lang - Hạ cảnh - 賀新郎-夏景 (Tô Thức)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Nam viên kỳ 08 - 南園其八 (Lý Hạ)
• Ngưỡng Đức đài - 仰德臺 (Bùi Viết Lương)
• Thạch Hào lại - 石壕吏 (Đỗ Phủ)
• Trường An ngộ Phùng Trứ - 長安遇馮著 (Vi Ứng Vật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sinh, đẻ
2. vú
3. sữa
4. con non
2. vú
3. sữa
4. con non
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sinh sản. ◎Như: “tư nhũ” 孳乳 sinh sôi nẩy nở.
2. (Động) Ấp trứng. ◇Ngụy thư 魏書: “Lập xuân, kê thủy nhũ” 立春, 雞始乳 (Luật lịch chí thượng 律曆志上) Tiết lập xuân, gà bắt đầu ấp trứng.
3. (Động) Cho bú, bú, nuôi. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Đức Tú tự nhũ chi” 德秀自乳之 (Nguyên Đức Tú truyện 元德秀傳) Đức Tú tự nuôi thân.
4. (Động) Uống, húp. ◇Văn tuyển 文選: “Nhũ huyết sôn phu” 乳血飧膚 (Bào Chiếu 鮑照, Vu thành phú 蕪城賦) Uống máu ăn thịt.
5. (Danh) Vú. ◇Sử Kí 史記: “Quả vi thư phát nhũ thượng” 果為疽發乳上 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳) Quả là nhọt phát sinh trên vú.
6. (Danh) Vật thể giống cái vú. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì trung đảo thùy nhất nhũ, trường sổ trượng, kì đoan không huyền, thủy do đoan quyên quyên hạ” 岐中倒垂一乳, 長數丈, 其端空懸, 水由端涓涓下 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Trong núi Kì, có chỗ đảo ngược như một cái vú, đầu nó treo lơ lửng, dài mấy trượng, nước từ đầu vú nhỏ giọt xuống.
7. (Danh) Sữa. ◎Như: “mẫu nhũ” 母乳 sữa mẹ, “ngưu nhũ” 牛乳 sữa bò.
8. (Danh) Chất giống như sữa. ◎Như: “đậu nhũ” 豆乳 sữa đậu nành.
9. (Tính) Non, sơ sinh. ◎Như: “nhũ yến” 乳燕 chim én non, “nhũ trư” 乳豬 heo sữa, “nhũ cáp” 乳鴿 vịt con.
2. (Động) Ấp trứng. ◇Ngụy thư 魏書: “Lập xuân, kê thủy nhũ” 立春, 雞始乳 (Luật lịch chí thượng 律曆志上) Tiết lập xuân, gà bắt đầu ấp trứng.
3. (Động) Cho bú, bú, nuôi. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Đức Tú tự nhũ chi” 德秀自乳之 (Nguyên Đức Tú truyện 元德秀傳) Đức Tú tự nuôi thân.
4. (Động) Uống, húp. ◇Văn tuyển 文選: “Nhũ huyết sôn phu” 乳血飧膚 (Bào Chiếu 鮑照, Vu thành phú 蕪城賦) Uống máu ăn thịt.
5. (Danh) Vú. ◇Sử Kí 史記: “Quả vi thư phát nhũ thượng” 果為疽發乳上 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳) Quả là nhọt phát sinh trên vú.
6. (Danh) Vật thể giống cái vú. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì trung đảo thùy nhất nhũ, trường sổ trượng, kì đoan không huyền, thủy do đoan quyên quyên hạ” 岐中倒垂一乳, 長數丈, 其端空懸, 水由端涓涓下 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Trong núi Kì, có chỗ đảo ngược như một cái vú, đầu nó treo lơ lửng, dài mấy trượng, nước từ đầu vú nhỏ giọt xuống.
7. (Danh) Sữa. ◎Như: “mẫu nhũ” 母乳 sữa mẹ, “ngưu nhũ” 牛乳 sữa bò.
8. (Danh) Chất giống như sữa. ◎Như: “đậu nhũ” 豆乳 sữa đậu nành.
9. (Tính) Non, sơ sinh. ◎Như: “nhũ yến” 乳燕 chim én non, “nhũ trư” 乳豬 heo sữa, “nhũ cáp” 乳鴿 vịt con.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vú: 哺乳動物 Động vật có vú;
② Sữa: 煉乳 Sữa hộp; 母乳 Sữa mẹ; 乳牛 Bò sữa;
③ Những thứ giống như sữa: 豆乳 Sữa đậu nành; 乳白色 Màu sữa;
④ Đẻ: 孳乳 Đẻ, sinh sôi;
⑤ Mới đẻ, còn non: 乳鴨 Vịt con, vịt mới nở; 乳豬 Lợn sữa.
② Sữa: 煉乳 Sữa hộp; 母乳 Sữa mẹ; 乳牛 Bò sữa;
③ Những thứ giống như sữa: 豆乳 Sữa đậu nành; 乳白色 Màu sữa;
④ Đẻ: 孳乳 Đẻ, sinh sôi;
⑤ Mới đẻ, còn non: 乳鴨 Vịt con, vịt mới nở; 乳豬 Lợn sữa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẻ con ( nói về người ) — Đẻ trứng ( nói về loài chim gà ) — Thú vật mới sinh. Td: Nhũ yến ( con chim yến non ) — Cái vú — Sữa trong vú — Cho bú.
Từ điển Trung-Anh
(1) breast
(2) milk
(2) milk
Từ ghép 133
bái rǔ jiāo 白乳胶 • bái rǔ jiāo 白乳膠 • bàn rǔ táng 半乳糖 • bàn rǔ táng xuè zhèng 半乳糖血症 • bào rǔ 爆乳 • bǔ mǔ rǔ 哺母乳 • bǔ rǔ 哺乳 • bǔ rǔ dòng wù 哺乳动物 • bǔ rǔ dòng wù 哺乳動物 • bǔ rǔ gāng 哺乳綱 • bǔ rǔ gāng 哺乳纲 • bǔ rǔ lèi 哺乳类 • bǔ rǔ lèi 哺乳類 • bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳类动物 • bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳類動物 • cuī rǔ 催乳 • cuī rǔ jī sù 催乳激素 • fēng rǔ 蜂乳 • fēng wáng rǔ 蜂王乳 • fǔ rǔ 腐乳 • guǒ shū suān suān rǔ 果蔬酸酸乳 • hù fà rǔ 护发乳 • hù fà rǔ 護髮乳 • jiāo rǔ 胶乳 • jiāo rǔ 膠乳 • jié miàn rǔ 洁面乳 • jié miàn rǔ 潔面乳 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡門柏乳酪 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡门柏乳酪 • lào rǔ 酪乳 • lí rǔ 离乳 • lí rǔ 離乳 • liàn rǔ 炼乳 • liàn rǔ 煉乳 • lóng rǔ 隆乳 • lóng rǔ shǒu shù 隆乳手术 • lóng rǔ shǒu shù 隆乳手術 • mài rǔ jīng 麥乳精 • mài rǔ jīng 麦乳精 • mì rǔ 泌乳 • mǔ rǔ 母乳 • mǔ rǔ dài 母乳代 • mǔ rǔ huà nǎi fěn 母乳化奶粉 • mǔ rǔ wèi yǎng 母乳喂养 • mǔ rǔ wèi yǎng 母乳餵養 • mù yù rǔ 沐浴乳 • nán rǔ 南乳 • rén lèi rǔ tū bìng dú 人类乳突病毒 • rén lèi rǔ tū bìng dú 人類乳突病毒 • rǔ ái 乳癌 • rǔ bái 乳白 • rǔ bái sè 乳白色 • rǔ bái tiān kōng 乳白天空 • rǔ bù 乳部 • rǔ cǎo 乳草 • rǔ chǐ 乳齒 • rǔ chǐ 乳齿 • rǔ fáng 乳房 • rǔ fáng shè yǐng 乳房摄影 • rǔ fáng shè yǐng 乳房攝影 • rǔ fǔ 乳腐 • rǔ gōu 乳沟 • rǔ gōu 乳溝 • rǔ huà 乳化 • rǔ huà jì 乳化剂 • rǔ huà jì 乳化劑 • rǔ jì 乳剂 • rǔ jì 乳劑 • rǔ jiāng 乳浆 • rǔ jiāng 乳漿 • rǔ jiāo 乳交 • rǔ jiāo 乳胶 • rǔ jiāo 乳膠 • rǔ jiāo qī 乳胶漆 • rǔ jiāo qī 乳膠漆 • rǔ lào 乳酪 • rǔ lào dàn gāo 乳酪蛋糕 • rǔ mí xiè 乳糜泻 • rǔ mí xiè 乳糜瀉 • rǔ míng 乳名 • rǔ mǔ 乳母 • rǔ niú 乳牛 • rǔ suān 乳酸 • rǔ suān jūn 乳酸菌 • rǔ táng 乳糖 • rǔ táng bù nài zhèng 乳糖不耐症 • rǔ tóu 乳头 • rǔ tóu 乳頭 • rǔ tóu liú 乳头瘤 • rǔ tóu liú 乳頭瘤 • rǔ tū 乳突 • rǔ tū dòu 乳突窦 • rǔ tū dòu 乳突竇 • rǔ xiàn 乳腺 • rǔ xiàn ái 乳腺癌 • rǔ xiàn yán 乳腺炎 • rǔ xiāng 乳香 • rǔ xiù wèi gān 乳臭未乾 • rǔ xiù wèi gān 乳臭未干 • rǔ yá 乳牙 • rǔ yè 乳液 • rǔ yùn 乳晕 • rǔ yùn 乳暈 • rǔ zhào 乳罩 • rǔ zhī 乳汁 • rǔ zhī 乳脂 • rǔ zhì pǐn 乳制品 • rǔ zhì pǐn 乳製品 • rǔ zhū 乳猪 • rǔ zhū 乳豬 • rùn fū rǔ 润肤乳 • rùn fū rǔ 潤膚乳 • shí zhōng rǔ 石鐘乳 • shí zhōng rǔ 石钟乳 • shì shén jīng rǔ tóu 視神經乳頭 • shì shén jīng rǔ tóu 视神经乳头 • shì suān rǔ gān jūn 嗜酸乳干菌 • shòu rǔ 授乳 • shuāng rǔ 双乳 • shuāng rǔ 雙乳 • suān rǔ 酸乳 • suān rǔ lào 酸乳酪 • wèi mǔ rǔ 喂母乳 • wèi mǔ rǔ 餵母乳 • xǐ fà rǔ 洗发乳 • xǐ fà rǔ 洗髮乳 • xǐ miàn rǔ 洗面乳 • xǐ shǒu rǔ 洗手乳 • yōu luò rǔ 优酪乳 • yōu luò rǔ 優酪乳 • zhōng rǔ shí 鐘乳石 • zhōng rǔ shí 钟乳石 • zī rǔ 孳乳