Có 1 kết quả:
rǔ xiù wèi gān ㄖㄨˇ ㄒㄧㄡˋ ㄨㄟˋ ㄍㄢ
rǔ xiù wèi gān ㄖㄨˇ ㄒㄧㄡˋ ㄨㄟˋ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smell of mother's milk not yet dried (idiom); immature and inexperienced
(2) still wet behind the ears
(2) still wet behind the ears
Bình luận 0