Có 1 kết quả:

rǔ xiù wèi gān ㄖㄨˇ ㄒㄧㄡˋ ㄨㄟˋ ㄍㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) smell of mother's milk not yet dried (idiom); immature and inexperienced
(2) still wet behind the ears

Bình luận 0