Có 1 kết quả:

xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 乙 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨フ
Thương Hiệt: QLN (手中弓)
Unicode: U+4E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Nhật (kunyomi): ひね.る (hine.ru)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

xué ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cầm lấy, nắm lấy

Từ điển Trung-Anh

to grasp