Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 乙 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一丨丶フ
Thương Hiệt: IBN (戈月弓)
Unicode: U+4E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) phonetic pol, used in Korean place name
(2) see Polha 乶下[Fu3 xia4], Korean place name in former Hamgyeongdo Province 咸鏡道|咸镜道[Xian2 jing4 dao4]

Từ ghép 1