Có 1 kết quả:

ㄋㄚˇ
Âm Pinyin: ㄋㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 乙 (+7 nét), wú 毋 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フフフ丶一丶
Thương Hiệt: PDWYI (心木田卜戈)
Unicode: U+4E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naa2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄋㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) feminine suffix (Cantonese)
(2) postfix indicating feminine