Có 2 kết quả:
gān ㄍㄢ • qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 乙 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠦝乚
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: XJJU (重十十山)
Unicode: U+4E79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: càn, kiền
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.く (kawa.ku), かわ.かす (kawa.kasu), ほ.す (ho.su), ひ.る (hi.ru), いぬい (inui)
Âm Quảng Đông: gon1
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.く (kawa.ku), かわ.かす (kawa.kasu), ほ.す (ho.su), ひ.る (hi.ru), いぬい (inui)
Âm Quảng Đông: gon1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể