Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一一丨一フ
Thương Hiệt: EGN (水土弓)
Unicode: U+4E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rope (Korean gugja)