Có 1 kết quả:

gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ

1/1

gān hàn ㄍㄢ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạn hán

Từ điển Trung-Anh

(1) drought
(2) arid
(3) dry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0