Có 1 kết quả:

gān zào ㄍㄢ ㄗㄠˋ

1/1

gān zào ㄍㄢ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khô cằn

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry (of weather, paint, cement etc)
(2) desiccation
(3) dull
(4) uninteresting
(5) arid