Có 1 kết quả:
Qián lóng ㄑㄧㄢˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qianlong Emperor (1711-1799), sixth Qing emperor, princely title 寶親王|宝亲王[Bao3 Qin1 wang2], personal name 弘曆|弘历[Hong2 li4], reigned 1735-1799
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0