Âm Quan thoại: luàn ㄌㄨㄢˋ, zhì ㄓˋ Tổng nét: 11 Bộ: yī 乙 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⿱爫糹乚 Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶丨ノ丶フ Thương Hiệt: BFU (月火山) Unicode: U+4E7F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp