Có 1 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 乙 (+10 nét), guī 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: NWLU (弓田中山)
Unicode: U+4E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 귀, 균
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1, kau1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 귀, 균
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1, kau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con rùa
Từ điển Trung-Anh
old variant of 龜|龟[gui1]