Có 2 kết quả:

gān ㄍㄢqián ㄑㄧㄢˊ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 乙 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一一丨ノ一フ
Thương Hiệt: JJON (十十人弓)
Unicode: U+4E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

gān ㄍㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khô, cạn kiệt
2. tiếng hão gọi mà không có thực sự

Từ điển Trung-Anh

variant of 乾|干[gan1]

qián ㄑㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 乾[qian2]