Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ

1/1

亂世

luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the world in chaos
(2) troubled times
(3) (in Buddhism) the mortal world

Một số bài thơ có sử dụng

• Bắc Hà - 北河 (Lý Trần Thản)
• Dị giáo - 異教 (Đinh Gia Hội)
• Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李) (Đỗ Phủ)
• Ký hữu - 寄友 (Nguyễn Khuyến)
• Lưu biệt Nguyễn đại lang - 留別阮大郎 (Nguyễn Du)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Nam lộ chí Sơn Thuỷ tự ngộ Dao Cù Vũ Hữu Lợi công - 南路至山水寺遇瑤衢武有利公 (Trần Huy Liễn)
• Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問 (Đỗ Phủ)
• Túc Tạc Thạch phố - 宿鑿石浦 (Đỗ Phủ)
• Ứng thượng sử chư quan tác hưng bang bài ngoại kế - 應上使諸官作興邦排外計 (Khiếu Năng Tĩnh)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm