Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luàn lái
ㄌㄨㄢˋ ㄌㄞˊ
1
/1
亂來
luàn lái
ㄌㄨㄢˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act recklessly
(2) to mess around
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ Đông Ngô sinh tương ngộ - 與東吳生相遇
(
Vi Trang
)
•
Ngộ gia đệ cựu ca cơ - 遇家弟舊歌姬
(
Nguyễn Du
)
•
Thế lộ suy - 世路衰
(
Nguyễn Diễn
)
Bình luận
0