Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luàn shí
ㄌㄨㄢˋ ㄕˊ
1
/1
亂石
luàn shí
ㄌㄨㄢˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rocks
(2) stones
(3) rubble
(4) riprap
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dẫn thuỷ - 引水
(
Đỗ Phủ
)
•
Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Hành bất đắc dã ca ca - 行不得也哥哥
(
Khâu Tuấn
)
•
Lý Hoà quan hải - 里和觀海
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Niệm nô kiều - Xích Bích hoài cổ - 念奴嬌-赤壁懷古
(
Tô Thức
)
•
Sơn tự (Dã tự tàn tăng thiểu) - 山寺(野寺殘僧少)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôi phò mã sơn đình yến tập - 崔駙馬山亭宴集
(
Đỗ Phủ
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 10 - 茶陵竹枝歌其十
(
Lý Đông Dương
)
•
Xuân sơn minh mị - 春山明媚
(
Cao Huy Diệu
)
Bình luận
0