Có 1 kết quả:
luàn chén zéi zǐ ㄌㄨㄢˋ ㄔㄣˊ ㄗㄟˊ ㄗˇ
luàn chén zéi zǐ ㄌㄨㄢˋ ㄔㄣˊ ㄗㄟˊ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rebels and traitors (idiom)
(2) general term for scoundrel
(2) general term for scoundrel
Bình luận 0
luàn chén zéi zǐ ㄌㄨㄢˋ ㄔㄣˊ ㄗㄟˊ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0