Có 1 kết quả:
luàn tiào ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhảy tứ tung
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump about
(2) (of the heart) to beat wildly
(2) (of the heart) to beat wildly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0