Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: FQU (火手山)
Unicode: U+4E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mythical animal, said to have yellow body and white tail