Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一フ
Thương Hiệt: GTU (土廿山)
Unicode: U+4E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ý
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) covetous
(2) greedy
(3) stingy