Có 2 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ • yué ㄩㄝˊ
Tổng nét: 1
Bộ: jué 亅 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨
Thương Hiệt: XN (重弓)
Unicode: U+4E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái móc treo ngược, nét sổ có móc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưỡi câu móc lên.