Có 2 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ • yué ㄩㄝˊ
Tổng nét: 1
Bộ: jué 亅 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨
Thương Hiệt: XN (重弓)
Unicode: U+4E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nét xổ có móc
2. bộ quyết
2. bộ quyết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nét xổ có móc trong chữ Hán.
Từ điển Trung-Anh
(1) "vertical stroke with hook" radical in Chinese characters (Kangxi radical 6)
(2) see also 豎鉤|竖钩[shu4 gou1]
(2) see also 豎鉤|竖钩[shu4 gou1]
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái móc treo ngược, nét sổ có móc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưỡi câu móc lên.